|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà ng rà o
noun fence; hedge hà ng rà o kẽm gai barbed-wire fence
| [hà ng rà o] | | | fence; hedge; barrier; palisade | | | Hà ng rà o điện | | Electric fence | | | Dựng hà ng rà o | | To raise a barrier | | | Dẹp bỠhà ng rà o | | To break down a barrier | | | Mi thấy ta giống cột hà ng rà o chưa? | | Do I look like a fence post to you? |
|
|
|
|